Có 2 kết quả:

出粮 chū liáng ㄔㄨ ㄌㄧㄤˊ出糧 chū liáng ㄔㄨ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to pay salary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to pay salary

Bình luận 0